Tư vấn mua hàng
Chào các bạn, trong bài viết này, chúng mình sẽ cùng nhau khám phá bảng giá các loại ngói lợp nhà để có cái nhìn tổng quan hơn về chi phí cũng như các tùy chọn phong phú trên thị trường. Từ ngói lợp 10 viên/m2 đến ngói lợp cho tường rào, chúng mình sẽ so sánh kỹ lưỡng các loại ngói khác nhau, giúp các bạn có thể lựa chọn loại ngói phù hợp nhất cho ngôi nhà của mình. Hãy cùng chúng mình tìm hiểu nhé!
Mình đã tìm hiểu khá kỹ về các loại ngói lợp nhà và nhận thấy có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá cả và chất lượng. Ngói lợp 10 viên/m2 thường phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhờ tính kinh tế và dễ lắp đặt. Tuy nhiên, nếu chúng ta muốn tìm ngói lợp tốt nhất cho tường rào hay các khu vực khác, chúng ta cần xem xét thêm về màu sắc, quy cách lợp và độ bền của vật liệu.
Trong bài viết này, HuyPhatStone sẽ cung cấp chi tiết về các loại ngói lợp, từ những tiêu chí lựa chọn cho đến báo giá cụ thể nhằm giúp các bạn dễ dàng đưa ra quyết định. Các bạn đã từng tự hỏi ngói lợp nào phù hợp với ngôi nhà của mình chưa? Chúng mình cùng tìm hiểu các loại ngói lợp nhà và bao nhiêu chi phí chúng ta cần phải bỏ ra qua bài viết này nhé!
Trong việc xây dựng hay sửa chữa nhà cửa, lựa chọn loại ngói phù hợp không chỉ giúp bảo vệ mái nhà mà còn tăng tính thẩm mỹ cho ngôi nhà của chúng ta. Dưới đây là bảng giá của các loại ngói lợp phổ biến trên thị trường hiện nay.
Ngói đất nung luôn là lựa chọn truyền thống và rất được ưa chuộng vì độ bền cao và màu sắc ấm áp. Ngói này thường được sản xuất từ đất sét tự nhiên và nung đều ở nhiệt độ cao.
Loại ngói | Kích thước | Số viên/m2 | Giá thành (VNĐ/viên) |
---|---|---|---|
Ngói đất nung | 400 x 400 mm | 10 viên | 10,000 - 12,000 |
Ngói âm dương | 300 x 300 mm | 12 viên | 8,000 - 10,000 |
Ngói lưu ly | 400 x 400 mm | 10 viên | 12,000 - 15,000 |
Ngói beton là một trong những lựa chọn hiện đại với nhiều ưu điểm như độ bền cao, không thấm nước và không bị rêu mốc. Kiểu dáng và màu sắc của ngói béton cũng rất đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
Loại ngói | Kích thước | Số viên/m2 | Giá thành (VNĐ/viên) |
---|---|---|---|
Ngói phẳng | 450 x 450 mm | 9 viên | 12,000 - 15,000 |
Ngói sóng nhỏ | 400 x 400 mm | 10 viên | 10,000 - 12,000 |
Ngói sóng lớn | 450 x 450 mm | 9 viên | 15,000 - 18,000 |
Ngói gốm sứ là một dòng sản phẩm cao cấp với màu sắc và hoa văn đa dạng, thường được sử dụng cho những công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao. Ngoài ra, ngói gốm sứ còn có khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất tốt.
Loại ngói | Kích thước | Số viên/m2 | Giá thành (VNĐ/viên) |
---|---|---|---|
Ngói gốm sứ phẳng | 400 x 400 mm | 10 viên | 20,000 - 25,000 |
Ngói gốm sứ hoa văn | 300 x 300 mm | 12 viên | 15,000 - 20,000 |
Ngói gốm sứ màu | 400 x 400 mm | 10 viên | 18,000 - 22,000 |
Ngói composite là lựa chọn hiện đại với nhiều ưu điểm như nhẹ, dễ lắp đặt và có khả năng chống chọi tốt với thời tiết khắc nghiệt. Loại ngói này thường được làm từ nhựa tổng hợp và sợi thủy tinh.
Loại ngói | Kích thước | Số viên/m2 | Giá thành (VNĐ/viên) |
---|---|---|---|
Ngói composite phẳng | 450 x 450 mm | 9 viên | 30,000 - 35,000 |
Ngói composite sóng | 400 x 400 mm | 10 viên | 28,000 - 32,000 |
Ngói kim loại như tôn lạnh, tôn kẽm hay tôn sóng ngói là lựa chọn lý tưởng cho những khu vực có thời tiết khắc nghiệt nhờ tính chất bền chắc và chống ăn mòn cao. Ngoài ra, loại ngói này còn có thể tận dụng để lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời.
Loại ngói | Kích thước | Số viên/m2 | Giá thành (VNĐ/m2) |
---|---|---|---|
Tôn lạnh | Đa dạng | Tùy theo cắt | 120,000 - 150,000 |
Tôn kẽm | Đa dạng | Tùy theo cắt | 80,000 - 100,000 |
Tôn sóng ngói | Đa dạng | Tùy theo cắt | 100,000 - 130,000 |
Ngói kính không chỉ giúp bảo vệ mà còn tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên, thích hợp cho những ngôi nhà cần không gian mở và tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, loại ngói này đòi hỏi kỹ thuật lắp đặt cao hơn so với các loại ngói khác.
Loại ngói | Kích thước | Số viên/m2 | Giá thành (VNĐ/viên) |
---|---|---|---|
Ngói kính phẳng | 400 x 400 mm | 10 viên | 35,000 - 40,000 |
Ngói kính màu | 300 x 300 mm | 12 viên | 25,000 - 30,000 |
Để đảm bảo ngói lợp được lắp đặt chắc chắn và bền vững, chúng ta cần tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật như sau:
Trước khi tiến hành lợp ngói, chúng ta cần kiểm tra kỹ thuật của ngôi nhà, đảm bảo rằng các thanh gỗ hoặc khung kim loại đều vững chắc và không bị mối mọt hay rỉ sét.
Ngói đất nung được làm từ đất sét tự nhiên, qua quá trình nung ở nhiệt độ cao, tạo nên màng ngói chắc chắn và có độ bền vượt trội.
Ngói beton được sản xuất từ hỗn hợp cát, xi măng và nước, có thể dễ dàng đúc thành nhiều hình dạng và màu sắc khác nhau.
Ngói gốm sứ có hoa văn và màu sắc phong phú, thường được sử dụng cho các công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.
Ngói composite nhẹ và dễ lắp đặt, khả năng chống nước và chịu được tác động môi trường khắc nghiệt.
Ngói kim loại như tôn lạnh, tôn kẽm... thích hợp cho các khu vực có thời tiết khắc nghiệt, bền chắc và có thể lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời.
Ngói kính tận dụng ánh sáng tự nhiên, tiết kiệm năng lượng và tạo không gian mở cho ngôi nhà.
Lựa chọn màu sắc của ngói cũng là một yếu tố quan trọng giúp ngôi nhà trở nên nổi bật và phù hợp với tổng thể kiến trúc.
Chúc các bạn có thể lựa chọn được loại ngói lợp nhà ưng ý và phù hợp cho ngôi nhà của mình sau khi đọc bài viết này!
Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận hoặc nhắn ZALO cho chúng tôi nhé !